Có 2 kết quả:
冷嘲热讽 lěng cháo rè fěng ㄌㄥˇ ㄔㄠˊ ㄖㄜˋ ㄈㄥˇ • 冷嘲熱諷 lěng cháo rè fěng ㄌㄥˇ ㄔㄠˊ ㄖㄜˋ ㄈㄥˇ
lěng cháo rè fěng ㄌㄥˇ ㄔㄠˊ ㄖㄜˋ ㄈㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
frigid irony and scorching satire (idiom); to mock and ridicule
Bình luận 0
lěng cháo rè fěng ㄌㄥˇ ㄔㄠˊ ㄖㄜˋ ㄈㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
frigid irony and scorching satire (idiom); to mock and ridicule
Bình luận 0